Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 8363 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/7
Mậu Tý
|
02
13/7
Kỷ Sửu
|
03
14/7
Canh Dần
|
04
15/7
Tân Mão
|
|||
05
16/7
Nhâm Thìn
|
06
17/7
Quí Tỵ
|
07
18/7
Giáp Ngọ
|
08
19/7
Ất Mùi
|
09
20/7
Bính Thân
|
10
21/7
Đinh Dậu
|
11
22/7
Mậu Tuất
|
12
23/7
Kỷ Hợi
|
13
24/7
Canh Tý
|
14
25/7
Tân Sửu
|
15
26/7
Nhâm Dần
|
16
27/7
Quí Mão
|
17
28/7
Giáp Thìn
|
18
29/7
Ất Tỵ
|
19
30/7
Bính Ngọ
|
20
1/7
Đinh Mùi
|
21
2/7
Mậu Thân
|
22
3/7
Kỷ Dậu
|
23
4/7
Canh Tuất
|
24
5/7
Tân Hợi
|
25
6/7
Nhâm Tý
|
26
7/7
Quí Sửu
|
27
8/7
Giáp Dần
|
28
9/7
Ất Mão
|
29
10/7
Bính Thìn
|
30
11/7
Đinh Tỵ
|
31
12/7
Mậu Ngọ
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8363
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8353
- Lịch vạn niên 8354
- Lịch vạn niên 8355
- Lịch vạn niên 8356
- Lịch vạn niên 8357
- Lịch vạn niên 8358
- Lịch vạn niên 8359
- Lịch vạn niên 8360
- Lịch vạn niên 8361
- Lịch vạn niên 8362
- Lịch vạn niên 8363
- Lịch vạn niên 8364
- Lịch vạn niên 8365
- Lịch vạn niên 8366
- Lịch vạn niên 8367
- Lịch vạn niên 8368
- Lịch vạn niên 8369
- Lịch vạn niên 8370
- Lịch vạn niên 8371
- Lịch vạn niên 8372
- Lịch vạn niên 8373
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!