Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 5623 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/7
Giáp Tý
|
02
10/7
Ất Sửu
|
03
11/7
Bính Dần
|
04
12/7
Đinh Mão
|
05
13/7
Mậu Thìn
|
06
14/7
Kỷ Tỵ
|
|
07
15/7
Canh Ngọ
|
08
16/7
Tân Mùi
|
09
17/7
Nhâm Thân
|
10
18/7
Quí Dậu
|
11
19/7
Giáp Tuất
|
12
20/7
Ất Hợi
|
13
21/7
Bính Tý
|
14
22/7
Đinh Sửu
|
15
23/7
Mậu Dần
|
16
24/7
Kỷ Mão
|
17
25/7
Canh Thìn
|
18
26/7
Tân Tỵ
|
19
27/7
Nhâm Ngọ
|
20
28/7
Quí Mùi
|
21
29/7
Giáp Thân
|
22
1/8
Ất Dậu
|
23
2/8
Bính Tuất
|
24
3/8
Đinh Hợi
|
25
4/8
Mậu Tý
|
26
5/8
Kỷ Sửu
|
27
6/8
Canh Dần
|
28
7/8
Tân Mão
|
29
8/8
Nhâm Thìn
|
30
9/8
Quí Tỵ
|
31
10/8
Giáp Ngọ
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5623
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5613
- Lịch vạn niên 5614
- Lịch vạn niên 5615
- Lịch vạn niên 5616
- Lịch vạn niên 5617
- Lịch vạn niên 5618
- Lịch vạn niên 5619
- Lịch vạn niên 5620
- Lịch vạn niên 5621
- Lịch vạn niên 5622
- Lịch vạn niên 5623
- Lịch vạn niên 5624
- Lịch vạn niên 5625
- Lịch vạn niên 5626
- Lịch vạn niên 5627
- Lịch vạn niên 5628
- Lịch vạn niên 5629
- Lịch vạn niên 5630
- Lịch vạn niên 5631
- Lịch vạn niên 5632
- Lịch vạn niên 5633
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!