Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 5419 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/7
Giáp Tuất
|
||||||
02
6/7
Ất Hợi
|
03
7/7
Bính Tý
|
04
8/7
Đinh Sửu
|
05
9/7
Mậu Dần
|
06
10/7
Kỷ Mão
|
07
11/7
Canh Thìn
|
08
12/7
Tân Tỵ
|
09
13/7
Nhâm Ngọ
|
10
14/7
Quí Mùi
|
11
15/7
Giáp Thân
|
12
16/7
Ất Dậu
|
13
17/7
Bính Tuất
|
14
18/7
Đinh Hợi
|
15
19/7
Mậu Tý
|
16
20/7
Kỷ Sửu
|
17
21/7
Canh Dần
|
18
22/7
Tân Mão
|
19
23/7
Nhâm Thìn
|
20
24/7
Quí Tỵ
|
21
25/7
Giáp Ngọ
|
22
26/7
Ất Mùi
|
23
27/7
Bính Thân
|
24
28/7
Đinh Dậu
|
25
29/7
Mậu Tuất
|
26
30/7
Kỷ Hợi
|
27
1/8
Canh Tý
|
28
2/8
Tân Sửu
|
29
3/8
Nhâm Dần
|
30
4/8
Quí Mão
|
31
5/8
Giáp Thìn
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5419
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5409
- Lịch vạn niên 5410
- Lịch vạn niên 5411
- Lịch vạn niên 5412
- Lịch vạn niên 5413
- Lịch vạn niên 5414
- Lịch vạn niên 5415
- Lịch vạn niên 5416
- Lịch vạn niên 5417
- Lịch vạn niên 5418
- Lịch vạn niên 5419
- Lịch vạn niên 5420
- Lịch vạn niên 5421
- Lịch vạn niên 5422
- Lịch vạn niên 5423
- Lịch vạn niên 5424
- Lịch vạn niên 5425
- Lịch vạn niên 5426
- Lịch vạn niên 5427
- Lịch vạn niên 5428
- Lịch vạn niên 5429
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!