Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 5348 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/7
Quí Hợi
|
02
2/7
Giáp Tý
|
03
3/7
Ất Sửu
|
04
4/7
Bính Dần
|
|||
05
5/7
Đinh Mão
|
06
6/7
Mậu Thìn
|
07
7/7
Kỷ Tỵ
|
08
8/7
Canh Ngọ
|
09
9/7
Tân Mùi
|
10
10/7
Nhâm Thân
|
11
11/7
Quí Dậu
|
12
12/7
Giáp Tuất
|
13
13/7
Ất Hợi
|
14
14/7
Bính Tý
|
15
15/7
Đinh Sửu
|
16
16/7
Mậu Dần
|
17
17/7
Kỷ Mão
|
18
18/7
Canh Thìn
|
19
19/7
Tân Tỵ
|
20
20/7
Nhâm Ngọ
|
21
21/7
Quí Mùi
|
22
22/7
Giáp Thân
|
23
23/7
Ất Dậu
|
24
24/7
Bính Tuất
|
25
25/7
Đinh Hợi
|
26
26/7
Mậu Tý
|
27
27/7
Kỷ Sửu
|
28
28/7
Canh Dần
|
29
29/7
Tân Mão
|
30
1/8
Nhâm Thìn
|
31
2/8
Quí Tỵ
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5348
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5338
- Lịch vạn niên 5339
- Lịch vạn niên 5340
- Lịch vạn niên 5341
- Lịch vạn niên 5342
- Lịch vạn niên 5343
- Lịch vạn niên 5344
- Lịch vạn niên 5345
- Lịch vạn niên 5346
- Lịch vạn niên 5347
- Lịch vạn niên 5348
- Lịch vạn niên 5349
- Lịch vạn niên 5350
- Lịch vạn niên 5351
- Lịch vạn niên 5352
- Lịch vạn niên 5353
- Lịch vạn niên 5354
- Lịch vạn niên 5355
- Lịch vạn niên 5356
- Lịch vạn niên 5357
- Lịch vạn niên 5358
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!