Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 5315 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/6
Kỷ Tỵ
|
02
27/6
Canh Ngọ
|
03
28/6
Tân Mùi
|
04
29/6
Nhâm Thân
|
|||
05
1/7
Quí Dậu
|
06
2/7
Giáp Tuất
|
07
3/7
Ất Hợi
|
08
4/7
Bính Tý
|
09
5/7
Đinh Sửu
|
10
6/7
Mậu Dần
|
11
7/7
Kỷ Mão
|
12
8/7
Canh Thìn
|
13
9/7
Tân Tỵ
|
14
10/7
Nhâm Ngọ
|
15
11/7
Quí Mùi
|
16
12/7
Giáp Thân
|
17
13/7
Ất Dậu
|
18
14/7
Bính Tuất
|
19
15/7
Đinh Hợi
|
20
16/7
Mậu Tý
|
21
17/7
Kỷ Sửu
|
22
18/7
Canh Dần
|
23
19/7
Tân Mão
|
24
20/7
Nhâm Thìn
|
25
21/7
Quí Tỵ
|
26
22/7
Giáp Ngọ
|
27
23/7
Ất Mùi
|
28
24/7
Bính Thân
|
29
25/7
Đinh Dậu
|
30
26/7
Mậu Tuất
|
31
27/7
Kỷ Hợi
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5315
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5305
- Lịch vạn niên 5306
- Lịch vạn niên 5307
- Lịch vạn niên 5308
- Lịch vạn niên 5309
- Lịch vạn niên 5310
- Lịch vạn niên 5311
- Lịch vạn niên 5312
- Lịch vạn niên 5313
- Lịch vạn niên 5314
- Lịch vạn niên 5315
- Lịch vạn niên 5316
- Lịch vạn niên 5317
- Lịch vạn niên 5318
- Lịch vạn niên 5319
- Lịch vạn niên 5320
- Lịch vạn niên 5321
- Lịch vạn niên 5322
- Lịch vạn niên 5323
- Lịch vạn niên 5324
- Lịch vạn niên 5325
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!