Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 5310 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/7
Quí Mão
|
02
2/7
Giáp Thìn
|
03
3/7
Ất Tỵ
|
||||
04
4/7
Bính Ngọ
|
05
5/7
Đinh Mùi
|
06
6/7
Mậu Thân
|
07
7/7
Kỷ Dậu
|
08
8/7
Canh Tuất
|
09
9/7
Tân Hợi
|
10
10/7
Nhâm Tý
|
11
11/7
Quí Sửu
|
12
12/7
Giáp Dần
|
13
13/7
Ất Mão
|
14
14/7
Bính Thìn
|
15
15/7
Đinh Tỵ
|
16
16/7
Mậu Ngọ
|
17
17/7
Kỷ Mùi
|
18
18/7
Canh Thân
|
19
19/7
Tân Dậu
|
20
20/7
Nhâm Tuất
|
21
21/7
Quí Hợi
|
22
22/7
Giáp Tý
|
23
23/7
Ất Sửu
|
24
24/7
Bính Dần
|
25
25/7
Đinh Mão
|
26
26/7
Mậu Thìn
|
27
27/7
Kỷ Tỵ
|
28
28/7
Canh Ngọ
|
29
29/7
Tân Mùi
|
30
1/8
Nhâm Thân
|
31
2/8
Quí Dậu
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5310
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5300
- Lịch vạn niên 5301
- Lịch vạn niên 5302
- Lịch vạn niên 5303
- Lịch vạn niên 5304
- Lịch vạn niên 5305
- Lịch vạn niên 5306
- Lịch vạn niên 5307
- Lịch vạn niên 5308
- Lịch vạn niên 5309
- Lịch vạn niên 5310
- Lịch vạn niên 5311
- Lịch vạn niên 5312
- Lịch vạn niên 5313
- Lịch vạn niên 5314
- Lịch vạn niên 5315
- Lịch vạn niên 5316
- Lịch vạn niên 5317
- Lịch vạn niên 5318
- Lịch vạn niên 5319
- Lịch vạn niên 5320
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!