Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 5299 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/7
Bính Ngọ
|
02
2/7
Đinh Mùi
|
|||||
03
3/7
Mậu Thân
|
04
4/7
Kỷ Dậu
|
05
5/7
Canh Tuất
|
06
6/7
Tân Hợi
|
07
7/7
Nhâm Tý
|
08
8/7
Quí Sửu
|
09
9/7
Giáp Dần
|
10
10/7
Ất Mão
|
11
11/7
Bính Thìn
|
12
12/7
Đinh Tỵ
|
13
13/7
Mậu Ngọ
|
14
14/7
Kỷ Mùi
|
15
15/7
Canh Thân
|
16
16/7
Tân Dậu
|
17
17/7
Nhâm Tuất
|
18
18/7
Quí Hợi
|
19
19/7
Giáp Tý
|
20
20/7
Ất Sửu
|
21
21/7
Bính Dần
|
22
22/7
Đinh Mão
|
23
23/7
Mậu Thìn
|
24
24/7
Kỷ Tỵ
|
25
25/7
Canh Ngọ
|
26
26/7
Tân Mùi
|
27
27/7
Nhâm Thân
|
28
28/7
Quí Dậu
|
29
29/7
Giáp Tuất
|
30
30/7
Ất Hợi
|
31
1/8
Bính Tý
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5299
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5289
- Lịch vạn niên 5290
- Lịch vạn niên 5291
- Lịch vạn niên 5292
- Lịch vạn niên 5293
- Lịch vạn niên 5294
- Lịch vạn niên 5295
- Lịch vạn niên 5296
- Lịch vạn niên 5297
- Lịch vạn niên 5298
- Lịch vạn niên 5299
- Lịch vạn niên 5300
- Lịch vạn niên 5301
- Lịch vạn niên 5302
- Lịch vạn niên 5303
- Lịch vạn niên 5304
- Lịch vạn niên 5305
- Lịch vạn niên 5306
- Lịch vạn niên 5307
- Lịch vạn niên 5308
- Lịch vạn niên 5309
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!