Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 5009 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/7
Ất Dậu
|
02
7/7
Bính Tuất
|
03
8/7
Đinh Hợi
|
04
9/7
Mậu Tý
|
05
10/7
Kỷ Sửu
|
06
11/7
Canh Dần
|
|
07
12/7
Tân Mão
|
08
13/7
Nhâm Thìn
|
09
14/7
Quí Tỵ
|
10
15/7
Giáp Ngọ
|
11
16/7
Ất Mùi
|
12
17/7
Bính Thân
|
13
18/7
Đinh Dậu
|
14
19/7
Mậu Tuất
|
15
20/7
Kỷ Hợi
|
16
21/7
Canh Tý
|
17
22/7
Tân Sửu
|
18
23/7
Nhâm Dần
|
19
24/7
Quí Mão
|
20
25/7
Giáp Thìn
|
21
26/7
Ất Tỵ
|
22
27/7
Bính Ngọ
|
23
28/7
Đinh Mùi
|
24
29/7
Mậu Thân
|
25
30/7
Kỷ Dậu
|
26
1/8
Canh Tuất
|
27
2/8
Tân Hợi
|
28
3/8
Nhâm Tý
|
29
4/8
Quí Sửu
|
30
5/8
Giáp Dần
|
31
6/8
Ất Mão
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5009
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4999
- Lịch vạn niên 5000
- Lịch vạn niên 5001
- Lịch vạn niên 5002
- Lịch vạn niên 5003
- Lịch vạn niên 5004
- Lịch vạn niên 5005
- Lịch vạn niên 5006
- Lịch vạn niên 5007
- Lịch vạn niên 5008
- Lịch vạn niên 5009
- Lịch vạn niên 5010
- Lịch vạn niên 5011
- Lịch vạn niên 5012
- Lịch vạn niên 5013
- Lịch vạn niên 5014
- Lịch vạn niên 5015
- Lịch vạn niên 5016
- Lịch vạn niên 5017
- Lịch vạn niên 5018
- Lịch vạn niên 5019
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!