Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 4894 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/6
Quí Mùi
|
||||||
02
26/6
Giáp Thân
|
03
27/6
Ất Dậu
|
04
28/6
Bính Tuất
|
05
29/6
Đinh Hợi
|
06
1/7
Mậu Tý
|
07
2/7
Kỷ Sửu
|
08
3/7
Canh Dần
|
09
4/7
Tân Mão
|
10
5/7
Nhâm Thìn
|
11
6/7
Quí Tỵ
|
12
7/7
Giáp Ngọ
|
13
8/7
Ất Mùi
|
14
9/7
Bính Thân
|
15
10/7
Đinh Dậu
|
16
11/7
Mậu Tuất
|
17
12/7
Kỷ Hợi
|
18
13/7
Canh Tý
|
19
14/7
Tân Sửu
|
20
15/7
Nhâm Dần
|
21
16/7
Quí Mão
|
22
17/7
Giáp Thìn
|
23
18/7
Ất Tỵ
|
24
19/7
Bính Ngọ
|
25
20/7
Đinh Mùi
|
26
21/7
Mậu Thân
|
27
22/7
Kỷ Dậu
|
28
23/7
Canh Tuất
|
29
24/7
Tân Hợi
|
30
25/7
Nhâm Tý
|
31
26/7
Quí Sửu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4894
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4884
- Lịch vạn niên 4885
- Lịch vạn niên 4886
- Lịch vạn niên 4887
- Lịch vạn niên 4888
- Lịch vạn niên 4889
- Lịch vạn niên 4890
- Lịch vạn niên 4891
- Lịch vạn niên 4892
- Lịch vạn niên 4893
- Lịch vạn niên 4894
- Lịch vạn niên 4895
- Lịch vạn niên 4896
- Lịch vạn niên 4897
- Lịch vạn niên 4898
- Lịch vạn niên 4899
- Lịch vạn niên 4900
- Lịch vạn niên 4901
- Lịch vạn niên 4902
- Lịch vạn niên 4903
- Lịch vạn niên 4904
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!