Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 4386 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/6
Kỷ Mùi
|
02
24/6
Canh Thân
|
03
25/6
Tân Dậu
|
||||
04
26/6
Nhâm Tuất
|
05
27/6
Quí Hợi
|
06
28/6
Giáp Tý
|
07
29/6
Ất Sửu
|
08
30/6
Bính Dần
|
09
1/7
Đinh Mão
|
10
2/7
Mậu Thìn
|
11
3/7
Kỷ Tỵ
|
12
4/7
Canh Ngọ
|
13
5/7
Tân Mùi
|
14
6/7
Nhâm Thân
|
15
7/7
Quí Dậu
|
16
8/7
Giáp Tuất
|
17
9/7
Ất Hợi
|
18
10/7
Bính Tý
|
19
11/7
Đinh Sửu
|
20
12/7
Mậu Dần
|
21
13/7
Kỷ Mão
|
22
14/7
Canh Thìn
|
23
15/7
Tân Tỵ
|
24
16/7
Nhâm Ngọ
|
25
17/7
Quí Mùi
|
26
18/7
Giáp Thân
|
27
19/7
Ất Dậu
|
28
20/7
Bính Tuất
|
29
21/7
Đinh Hợi
|
30
22/7
Mậu Tý
|
31
23/7
Kỷ Sửu
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4386
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4376
- Lịch vạn niên 4377
- Lịch vạn niên 4378
- Lịch vạn niên 4379
- Lịch vạn niên 4380
- Lịch vạn niên 4381
- Lịch vạn niên 4382
- Lịch vạn niên 4383
- Lịch vạn niên 4384
- Lịch vạn niên 4385
- Lịch vạn niên 4386
- Lịch vạn niên 4387
- Lịch vạn niên 4388
- Lịch vạn niên 4389
- Lịch vạn niên 4390
- Lịch vạn niên 4391
- Lịch vạn niên 4392
- Lịch vạn niên 4393
- Lịch vạn niên 4394
- Lịch vạn niên 4395
- Lịch vạn niên 4396
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!