Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 4004 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/7
Đinh Dậu
|
||||||
02
4/7
Mậu Tuất
|
03
5/7
Kỷ Hợi
|
04
6/7
Canh Tý
|
05
7/7
Tân Sửu
|
06
8/7
Nhâm Dần
|
07
9/7
Quí Mão
|
08
10/7
Giáp Thìn
|
09
11/7
Ất Tỵ
|
10
12/7
Bính Ngọ
|
11
13/7
Đinh Mùi
|
12
14/7
Mậu Thân
|
13
15/7
Kỷ Dậu
|
14
16/7
Canh Tuất
|
15
17/7
Tân Hợi
|
16
18/7
Nhâm Tý
|
17
19/7
Quí Sửu
|
18
20/7
Giáp Dần
|
19
21/7
Ất Mão
|
20
22/7
Bính Thìn
|
21
23/7
Đinh Tỵ
|
22
24/7
Mậu Ngọ
|
23
25/7
Kỷ Mùi
|
24
26/7
Canh Thân
|
25
27/7
Tân Dậu
|
26
28/7
Nhâm Tuất
|
27
29/7
Quí Hợi
|
28
30/7
Giáp Tý
|
29
1/8
Ất Sửu
|
30
2/8
Bính Dần
|
31
3/8
Đinh Mão
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4004
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3994
- Lịch vạn niên 3995
- Lịch vạn niên 3996
- Lịch vạn niên 3997
- Lịch vạn niên 3998
- Lịch vạn niên 3999
- Lịch vạn niên 4000
- Lịch vạn niên 4001
- Lịch vạn niên 4002
- Lịch vạn niên 4003
- Lịch vạn niên 4004
- Lịch vạn niên 4005
- Lịch vạn niên 4006
- Lịch vạn niên 4007
- Lịch vạn niên 4008
- Lịch vạn niên 4009
- Lịch vạn niên 4010
- Lịch vạn niên 4011
- Lịch vạn niên 4012
- Lịch vạn niên 4013
- Lịch vạn niên 4014
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!