Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 3328 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/7
Quí Tỵ
|
||||||
02
5/7
Giáp Ngọ
|
03
6/7
Ất Mùi
|
04
7/7
Bính Thân
|
05
8/7
Đinh Dậu
|
06
9/7
Mậu Tuất
|
07
10/7
Kỷ Hợi
|
08
11/7
Canh Tý
|
09
12/7
Tân Sửu
|
10
13/7
Nhâm Dần
|
11
14/7
Quí Mão
|
12
15/7
Giáp Thìn
|
13
16/7
Ất Tỵ
|
14
17/7
Bính Ngọ
|
15
18/7
Đinh Mùi
|
16
19/7
Mậu Thân
|
17
20/7
Kỷ Dậu
|
18
21/7
Canh Tuất
|
19
22/7
Tân Hợi
|
20
23/7
Nhâm Tý
|
21
24/7
Quí Sửu
|
22
25/7
Giáp Dần
|
23
26/7
Ất Mão
|
24
27/7
Bính Thìn
|
25
28/7
Đinh Tỵ
|
26
29/7
Mậu Ngọ
|
27
1/8
Kỷ Mùi
|
28
2/8
Canh Thân
|
29
3/8
Tân Dậu
|
30
4/8
Nhâm Tuất
|
31
5/8
Quí Hợi
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3328
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3318
- Lịch vạn niên 3319
- Lịch vạn niên 3320
- Lịch vạn niên 3321
- Lịch vạn niên 3322
- Lịch vạn niên 3323
- Lịch vạn niên 3324
- Lịch vạn niên 3325
- Lịch vạn niên 3326
- Lịch vạn niên 3327
- Lịch vạn niên 3328
- Lịch vạn niên 3329
- Lịch vạn niên 3330
- Lịch vạn niên 3331
- Lịch vạn niên 3332
- Lịch vạn niên 3333
- Lịch vạn niên 3334
- Lịch vạn niên 3335
- Lịch vạn niên 3336
- Lịch vạn niên 3337
- Lịch vạn niên 3338
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!