Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 3055 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/6
Tân Sửu
|
02
17/6
Nhâm Dần
|
03
18/6
Quí Mão
|
04
19/6
Giáp Thìn
|
05
20/6
Ất Tỵ
|
||
06
21/6
Bính Ngọ
|
07
22/6
Đinh Mùi
|
08
23/6
Mậu Thân
|
09
24/6
Kỷ Dậu
|
10
25/6
Canh Tuất
|
11
26/6
Tân Hợi
|
12
27/6
Nhâm Tý
|
13
28/6
Quí Sửu
|
14
29/6
Giáp Dần
|
15
1/7
Ất Mão
|
16
2/7
Bính Thìn
|
17
3/7
Đinh Tỵ
|
18
4/7
Mậu Ngọ
|
19
5/7
Kỷ Mùi
|
20
6/7
Canh Thân
|
21
7/7
Tân Dậu
|
22
8/7
Nhâm Tuất
|
23
9/7
Quí Hợi
|
24
10/7
Giáp Tý
|
25
11/7
Ất Sửu
|
26
12/7
Bính Dần
|
27
13/7
Đinh Mão
|
28
14/7
Mậu Thìn
|
29
15/7
Kỷ Tỵ
|
30
16/7
Canh Ngọ
|
31
17/7
Tân Mùi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3055
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3045
- Lịch vạn niên 3046
- Lịch vạn niên 3047
- Lịch vạn niên 3048
- Lịch vạn niên 3049
- Lịch vạn niên 3050
- Lịch vạn niên 3051
- Lịch vạn niên 3052
- Lịch vạn niên 3053
- Lịch vạn niên 3054
- Lịch vạn niên 3055
- Lịch vạn niên 3056
- Lịch vạn niên 3057
- Lịch vạn niên 3058
- Lịch vạn niên 3059
- Lịch vạn niên 3060
- Lịch vạn niên 3061
- Lịch vạn niên 3062
- Lịch vạn niên 3063
- Lịch vạn niên 3064
- Lịch vạn niên 3065
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!