Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 2693 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/7
Giáp Tý
|
02
9/7
Ất Sửu
|
03
10/7
Bính Dần
|
04
11/7
Đinh Mão
|
05
12/7
Mậu Thìn
|
06
13/7
Kỷ Tỵ
|
|
07
14/7
Canh Ngọ
|
08
15/7
Tân Mùi
|
09
16/7
Nhâm Thân
|
10
17/7
Quí Dậu
|
11
18/7
Giáp Tuất
|
12
19/7
Ất Hợi
|
13
20/7
Bính Tý
|
14
21/7
Đinh Sửu
|
15
22/7
Mậu Dần
|
16
23/7
Kỷ Mão
|
17
24/7
Canh Thìn
|
18
25/7
Tân Tỵ
|
19
26/7
Nhâm Ngọ
|
20
27/7
Quí Mùi
|
21
28/7
Giáp Thân
|
22
29/7
Ất Dậu
|
23
30/7
Bính Tuất
|
24
1/7
Đinh Hợi
|
25
2/7
Mậu Tý
|
26
3/7
Kỷ Sửu
|
27
4/7
Canh Dần
|
28
5/7
Tân Mão
|
29
6/7
Nhâm Thìn
|
30
7/7
Quí Tỵ
|
31
8/7
Giáp Ngọ
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2693
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2683
- Lịch vạn niên 2684
- Lịch vạn niên 2685
- Lịch vạn niên 2686
- Lịch vạn niên 2687
- Lịch vạn niên 2688
- Lịch vạn niên 2689
- Lịch vạn niên 2690
- Lịch vạn niên 2691
- Lịch vạn niên 2692
- Lịch vạn niên 2693
- Lịch vạn niên 2694
- Lịch vạn niên 2695
- Lịch vạn niên 2696
- Lịch vạn niên 2697
- Lịch vạn niên 2698
- Lịch vạn niên 2699
- Lịch vạn niên 2700
- Lịch vạn niên 2701
- Lịch vạn niên 2702
- Lịch vạn niên 2703
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!