Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 1992 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/7
Kỷ Dậu
|
02
4/7
Canh Tuất
|
|||||
03
5/7
Tân Hợi
|
04
6/7
Nhâm Tý
|
05
7/7
Quí Sửu
|
06
8/7
Giáp Dần
|
07
9/7
Ất Mão
|
08
10/7
Bính Thìn
|
09
11/7
Đinh Tỵ
|
10
12/7
Mậu Ngọ
|
11
13/7
Kỷ Mùi
|
12
14/7
Canh Thân
|
13
15/7
Tân Dậu
|
14
16/7
Nhâm Tuất
|
15
17/7
Quí Hợi
|
16
18/7
Giáp Tý
|
17
19/7
Ất Sửu
|
18
20/7
Bính Dần
|
19
21/7
Đinh Mão
|
20
22/7
Mậu Thìn
|
21
23/7
Kỷ Tỵ
|
22
24/7
Canh Ngọ
|
23
25/7
Tân Mùi
|
24
26/7
Nhâm Thân
|
25
27/7
Quí Dậu
|
26
28/7
Giáp Tuất
|
27
29/7
Ất Hợi
|
28
1/8
Bính Tý
|
29
2/8
Đinh Sửu
|
30
3/8
Mậu Dần
|
31
4/8
Kỷ Mão
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1992
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1982
- Lịch vạn niên 1983
- Lịch vạn niên 1984
- Lịch vạn niên 1985
- Lịch vạn niên 1986
- Lịch vạn niên 1987
- Lịch vạn niên 1988
- Lịch vạn niên 1989
- Lịch vạn niên 1990
- Lịch vạn niên 1991
- Lịch vạn niên 1992
- Lịch vạn niên 1993
- Lịch vạn niên 1994
- Lịch vạn niên 1995
- Lịch vạn niên 1996
- Lịch vạn niên 1997
- Lịch vạn niên 1998
- Lịch vạn niên 1999
- Lịch vạn niên 2000
- Lịch vạn niên 2001
- Lịch vạn niên 2002
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!