Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 1973 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/7
Kỷ Tỵ
|
02
4/7
Canh Ngọ
|
03
5/7
Tân Mùi
|
04
6/7
Nhâm Thân
|
05
7/7
Quí Dậu
|
||
06
8/7
Giáp Tuất
|
07
9/7
Ất Hợi
|
08
10/7
Bính Tý
|
09
11/7
Đinh Sửu
|
10
12/7
Mậu Dần
|
11
13/7
Kỷ Mão
|
12
14/7
Canh Thìn
|
13
15/7
Tân Tỵ
|
14
16/7
Nhâm Ngọ
|
15
17/7
Quí Mùi
|
16
18/7
Giáp Thân
|
17
19/7
Ất Dậu
|
18
20/7
Bính Tuất
|
19
21/7
Đinh Hợi
|
20
22/7
Mậu Tý
|
21
23/7
Kỷ Sửu
|
22
24/7
Canh Dần
|
23
25/7
Tân Mão
|
24
26/7
Nhâm Thìn
|
25
27/7
Quí Tỵ
|
26
28/7
Giáp Ngọ
|
27
29/7
Ất Mùi
|
28
1/8
Bính Thân
|
29
2/8
Đinh Dậu
|
30
3/8
Mậu Tuất
|
31
4/8
Kỷ Hợi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1973
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1963
- Lịch vạn niên 1964
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966
- Lịch vạn niên 1967
- Lịch vạn niên 1968
- Lịch vạn niên 1969
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972
- Lịch vạn niên 1973
- Lịch vạn niên 1974
- Lịch vạn niên 1975
- Lịch vạn niên 1976
- Lịch vạn niên 1977
- Lịch vạn niên 1978
- Lịch vạn niên 1979
- Lịch vạn niên 1980
- Lịch vạn niên 1981
- Lịch vạn niên 1982
- Lịch vạn niên 1983
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!