Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 1965 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/7
Đinh Hợi
|
||||||
02
6/7
Mậu Tý
|
03
7/7
Kỷ Sửu
|
04
8/7
Canh Dần
|
05
9/7
Tân Mão
|
06
10/7
Nhâm Thìn
|
07
11/7
Quí Tỵ
|
08
12/7
Giáp Ngọ
|
09
13/7
Ất Mùi
|
10
14/7
Bính Thân
|
11
15/7
Đinh Dậu
|
12
16/7
Mậu Tuất
|
13
17/7
Kỷ Hợi
|
14
18/7
Canh Tý
|
15
19/7
Tân Sửu
|
16
20/7
Nhâm Dần
|
17
21/7
Quí Mão
|
18
22/7
Giáp Thìn
|
19
23/7
Ất Tỵ
|
20
24/7
Bính Ngọ
|
21
25/7
Đinh Mùi
|
22
26/7
Mậu Thân
|
23
27/7
Kỷ Dậu
|
24
28/7
Canh Tuất
|
25
29/7
Tân Hợi
|
26
30/7
Nhâm Tý
|
27
1/8
Quí Sửu
|
28
2/8
Giáp Dần
|
29
3/8
Ất Mão
|
30
4/8
Bính Thìn
|
31
5/8
Đinh Tỵ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1965
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1955
- Lịch vạn niên 1956
- Lịch vạn niên 1957
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
- Lịch vạn niên 1960
- Lịch vạn niên 1961
- Lịch vạn niên 1962
- Lịch vạn niên 1963
- Lịch vạn niên 1964
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966
- Lịch vạn niên 1967
- Lịch vạn niên 1968
- Lịch vạn niên 1969
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972
- Lịch vạn niên 1973
- Lịch vạn niên 1974
- Lịch vạn niên 1975
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!