Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 1156 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/7
Quí Sửu
|
02
15/7
Giáp Dần
|
03
16/7
Ất Mão
|
04
17/7
Bính Thìn
|
05
18/7
Đinh Tỵ
|
||
06
19/7
Mậu Ngọ
|
07
20/7
Kỷ Mùi
|
08
21/7
Canh Thân
|
09
22/7
Tân Dậu
|
10
23/7
Nhâm Tuất
|
11
24/7
Quí Hợi
|
12
25/7
Giáp Tý
|
13
26/7
Ất Sửu
|
14
27/7
Bính Dần
|
15
28/7
Đinh Mão
|
16
29/7
Mậu Thìn
|
17
30/7
Kỷ Tỵ
|
18
1/7
Canh Ngọ
|
19
2/7
Tân Mùi
|
20
3/7
Nhâm Thân
|
21
4/7
Quí Dậu
|
22
5/7
Giáp Tuất
|
23
6/7
Ất Hợi
|
24
7/7
Bính Tý
|
25
8/7
Đinh Sửu
|
26
9/7
Mậu Dần
|
27
10/7
Kỷ Mão
|
28
11/7
Canh Thìn
|
29
12/7
Tân Tỵ
|
30
13/7
Nhâm Ngọ
|
31
14/7
Quí Mùi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1156
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1146
- Lịch vạn niên 1147
- Lịch vạn niên 1148
- Lịch vạn niên 1149
- Lịch vạn niên 1150
- Lịch vạn niên 1151
- Lịch vạn niên 1152
- Lịch vạn niên 1153
- Lịch vạn niên 1154
- Lịch vạn niên 1155
- Lịch vạn niên 1156
- Lịch vạn niên 1157
- Lịch vạn niên 1158
- Lịch vạn niên 1159
- Lịch vạn niên 1160
- Lịch vạn niên 1161
- Lịch vạn niên 1162
- Lịch vạn niên 1163
- Lịch vạn niên 1164
- Lịch vạn niên 1165
- Lịch vạn niên 1166
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!