Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 0990 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/7
Tân Tỵ
|
||||||
02
10/7
Nhâm Ngọ
|
03
11/7
Quí Mùi
|
04
12/7
Giáp Thân
|
05
13/7
Ất Dậu
|
06
14/7
Bính Tuất
|
07
15/7
Đinh Hợi
|
08
16/7
Mậu Tý
|
09
17/7
Kỷ Sửu
|
10
18/7
Canh Dần
|
11
19/7
Tân Mão
|
12
20/7
Nhâm Thìn
|
13
21/7
Quí Tỵ
|
14
22/7
Giáp Ngọ
|
15
23/7
Ất Mùi
|
16
24/7
Bính Thân
|
17
25/7
Đinh Dậu
|
18
26/7
Mậu Tuất
|
19
27/7
Kỷ Hợi
|
20
28/7
Canh Tý
|
21
29/7
Tân Sửu
|
22
30/7
Nhâm Dần
|
23
1/8
Quí Mão
|
24
2/8
Giáp Thìn
|
25
3/8
Ất Tỵ
|
26
4/8
Bính Ngọ
|
27
5/8
Đinh Mùi
|
28
6/8
Mậu Thân
|
29
7/8
Kỷ Dậu
|
30
8/8
Canh Tuất
|
31
9/8
Tân Hợi
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 0990
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 980
- Lịch vạn niên 981
- Lịch vạn niên 982
- Lịch vạn niên 983
- Lịch vạn niên 984
- Lịch vạn niên 985
- Lịch vạn niên 986
- Lịch vạn niên 987
- Lịch vạn niên 988
- Lịch vạn niên 989
- Lịch vạn niên 990
- Lịch vạn niên 991
- Lịch vạn niên 992
- Lịch vạn niên 993
- Lịch vạn niên 994
- Lịch vạn niên 995
- Lịch vạn niên 996
- Lịch vạn niên 997
- Lịch vạn niên 998
- Lịch vạn niên 999
- Lịch vạn niên 1000
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!