Chia sẻ ngay
Tháng 7 Dương lịch gọi là July.
July được đặt tên theo Julius Caesar - một vị hoàng đế La Mã cổ đại. Ông là người đã lấy tên mình để đặt cho tháng. Sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, tháng ông sinh ra được mang tên July. Trước khi đổi tên, tháng này được gọi là Quintilis (trong tiếng Anh là Quintile, có nghĩa “ngũ phân vị”).
July được đặt tên theo Julius Caesar - một vị hoàng đế La Mã cổ đại. Ông là người đã lấy tên mình để đặt cho tháng. Sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, tháng ông sinh ra được mang tên July. Trước khi đổi tên, tháng này được gọi là Quintilis (trong tiếng Anh là Quintile, có nghĩa “ngũ phân vị”).
Lịch vạn niên tháng 07 năm 3943 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/5
Ất Tỵ
|
02
17/5
Bính Ngọ
|
03
18/5
Đinh Mùi
|
04
19/5
Mậu Thân
|
|||
05
20/5
Kỷ Dậu
|
06
21/5
Canh Tuất
|
07
22/5
Tân Hợi
|
08
23/5
Nhâm Tý
|
09
24/5
Quí Sửu
|
10
25/5
Giáp Dần
|
11
26/5
Ất Mão
|
12
27/5
Bính Thìn
|
13
28/5
Đinh Tỵ
|
14
29/5
Mậu Ngọ
|
15
1/6
Kỷ Mùi
|
16
2/6
Canh Thân
|
17
3/6
Tân Dậu
|
18
4/6
Nhâm Tuất
|
19
5/6
Quí Hợi
|
20
6/6
Giáp Tý
|
21
7/6
Ất Sửu
|
22
8/6
Bính Dần
|
23
9/6
Đinh Mão
|
24
10/6
Mậu Thìn
|
25
11/6
Kỷ Tỵ
|
26
12/6
Canh Ngọ
|
27
13/6
Tân Mùi
|
28
14/6
Nhâm Thân
|
29
15/6
Quí Dậu
|
30
16/6
Giáp Tuất
|
31
17/6
Ất Hợi
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3943
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3933
- Lịch vạn niên 3934
- Lịch vạn niên 3935
- Lịch vạn niên 3936
- Lịch vạn niên 3937
- Lịch vạn niên 3938
- Lịch vạn niên 3939
- Lịch vạn niên 3940
- Lịch vạn niên 3941
- Lịch vạn niên 3942
- Lịch vạn niên 3943
- Lịch vạn niên 3944
- Lịch vạn niên 3945
- Lịch vạn niên 3946
- Lịch vạn niên 3947
- Lịch vạn niên 3948
- Lịch vạn niên 3949
- Lịch vạn niên 3950
- Lịch vạn niên 3951
- Lịch vạn niên 3952
- Lịch vạn niên 3953
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!