Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 9765 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/4
Mậu Ngọ
|
02
22/4
Kỷ Mùi
|
|||||
03
23/4
Canh Thân
|
04
24/4
Tân Dậu
|
05
25/4
Nhâm Tuất
|
06
26/4
Quí Hợi
|
07
27/4
Giáp Tý
|
08
28/4
Ất Sửu
|
09
29/4
Bính Dần
|
10
30/4
Đinh Mão
|
11
1/5
Mậu Thìn
|
12
2/5
Kỷ Tỵ
|
13
3/5
Canh Ngọ
|
14
4/5
Tân Mùi
|
15
5/5
Nhâm Thân
|
16
6/5
Quí Dậu
|
17
7/5
Giáp Tuất
|
18
8/5
Ất Hợi
|
19
9/5
Bính Tý
|
20
10/5
Đinh Sửu
|
21
11/5
Mậu Dần
|
22
12/5
Kỷ Mão
|
23
13/5
Canh Thìn
|
24
14/5
Tân Tỵ
|
25
15/5
Nhâm Ngọ
|
26
16/5
Quí Mùi
|
27
17/5
Giáp Thân
|
28
18/5
Ất Dậu
|
29
19/5
Bính Tuất
|
30
20/5
Đinh Hợi
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9765
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9755
- Lịch vạn niên 9756
- Lịch vạn niên 9757
- Lịch vạn niên 9758
- Lịch vạn niên 9759
- Lịch vạn niên 9760
- Lịch vạn niên 9761
- Lịch vạn niên 9762
- Lịch vạn niên 9763
- Lịch vạn niên 9764
- Lịch vạn niên 9765
- Lịch vạn niên 9766
- Lịch vạn niên 9767
- Lịch vạn niên 9768
- Lịch vạn niên 9769
- Lịch vạn niên 9770
- Lịch vạn niên 9771
- Lịch vạn niên 9772
- Lịch vạn niên 9773
- Lịch vạn niên 9774
- Lịch vạn niên 9775
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!