Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 8974 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/5
Tân Hợi
|
02
12/5
Nhâm Tý
|
03
13/5
Quí Sửu
|
04
14/5
Giáp Dần
|
05
15/5
Ất Mão
|
||
06
16/5
Bính Thìn
|
07
17/5
Đinh Tỵ
|
08
18/5
Mậu Ngọ
|
09
19/5
Kỷ Mùi
|
10
20/5
Canh Thân
|
11
21/5
Tân Dậu
|
12
22/5
Nhâm Tuất
|
13
23/5
Quí Hợi
|
14
24/5
Giáp Tý
|
15
25/5
Ất Sửu
|
16
26/5
Bính Dần
|
17
27/5
Đinh Mão
|
18
28/5
Mậu Thìn
|
19
29/5
Kỷ Tỵ
|
20
30/5
Canh Ngọ
|
21
1/6
Tân Mùi
|
22
2/6
Nhâm Thân
|
23
3/6
Quí Dậu
|
24
4/6
Giáp Tuất
|
25
5/6
Ất Hợi
|
26
6/6
Bính Tý
|
27
7/6
Đinh Sửu
|
28
8/6
Mậu Dần
|
29
9/6
Kỷ Mão
|
30
10/6
Canh Thìn
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8974
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8964
- Lịch vạn niên 8965
- Lịch vạn niên 8966
- Lịch vạn niên 8967
- Lịch vạn niên 8968
- Lịch vạn niên 8969
- Lịch vạn niên 8970
- Lịch vạn niên 8971
- Lịch vạn niên 8972
- Lịch vạn niên 8973
- Lịch vạn niên 8974
- Lịch vạn niên 8975
- Lịch vạn niên 8976
- Lịch vạn niên 8977
- Lịch vạn niên 8978
- Lịch vạn niên 8979
- Lịch vạn niên 8980
- Lịch vạn niên 8981
- Lịch vạn niên 8982
- Lịch vạn niên 8983
- Lịch vạn niên 8984
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!