Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 8809 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
18/4
Bính Tuất
|
02
19/4
Đinh Hợi
|
03
20/4
Mậu Tý
|
04
21/4
Kỷ Sửu
|
05
22/4
Canh Dần
|
06
23/4
Tân Mão
|
07
24/4
Nhâm Thìn
|
08
25/4
Quí Tỵ
|
09
26/4
Giáp Ngọ
|
10
27/4
Ất Mùi
|
11
28/4
Bính Thân
|
12
29/4
Đinh Dậu
|
13
1/5
Mậu Tuất
|
14
2/5
Kỷ Hợi
|
15
3/5
Canh Tý
|
16
4/5
Tân Sửu
|
17
5/5
Nhâm Dần
|
18
6/5
Quí Mão
|
19
7/5
Giáp Thìn
|
20
8/5
Ất Tỵ
|
21
9/5
Bính Ngọ
|
22
10/5
Đinh Mùi
|
23
11/5
Mậu Thân
|
24
12/5
Kỷ Dậu
|
25
13/5
Canh Tuất
|
26
14/5
Tân Hợi
|
27
15/5
Nhâm Tý
|
28
16/5
Quí Sửu
|
29
17/5
Giáp Dần
|
30
18/5
Ất Mão
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8809
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8799
- Lịch vạn niên 8800
- Lịch vạn niên 8801
- Lịch vạn niên 8802
- Lịch vạn niên 8803
- Lịch vạn niên 8804
- Lịch vạn niên 8805
- Lịch vạn niên 8806
- Lịch vạn niên 8807
- Lịch vạn niên 8808
- Lịch vạn niên 8809
- Lịch vạn niên 8810
- Lịch vạn niên 8811
- Lịch vạn niên 8812
- Lịch vạn niên 8813
- Lịch vạn niên 8814
- Lịch vạn niên 8815
- Lịch vạn niên 8816
- Lịch vạn niên 8817
- Lịch vạn niên 8818
- Lịch vạn niên 8819
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!