Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 8532 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/4
Giáp Tuất
|
||||||
02
18/4
Ất Hợi
|
03
19/4
Bính Tý
|
04
20/4
Đinh Sửu
|
05
21/4
Mậu Dần
|
06
22/4
Kỷ Mão
|
07
23/4
Canh Thìn
|
08
24/4
Tân Tỵ
|
09
25/4
Nhâm Ngọ
|
10
26/4
Quí Mùi
|
11
27/4
Giáp Thân
|
12
28/4
Ất Dậu
|
13
29/4
Bính Tuất
|
14
1/5
Đinh Hợi
|
15
2/5
Mậu Tý
|
16
3/5
Kỷ Sửu
|
17
4/5
Canh Dần
|
18
5/5
Tân Mão
|
19
6/5
Nhâm Thìn
|
20
7/5
Quí Tỵ
|
21
8/5
Giáp Ngọ
|
22
9/5
Ất Mùi
|
23
10/5
Bính Thân
|
24
11/5
Đinh Dậu
|
25
12/5
Mậu Tuất
|
26
13/5
Kỷ Hợi
|
27
14/5
Canh Tý
|
28
15/5
Tân Sửu
|
29
16/5
Nhâm Dần
|
30
17/5
Quí Mão
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8532
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8522
- Lịch vạn niên 8523
- Lịch vạn niên 8524
- Lịch vạn niên 8525
- Lịch vạn niên 8526
- Lịch vạn niên 8527
- Lịch vạn niên 8528
- Lịch vạn niên 8529
- Lịch vạn niên 8530
- Lịch vạn niên 8531
- Lịch vạn niên 8532
- Lịch vạn niên 8533
- Lịch vạn niên 8534
- Lịch vạn niên 8535
- Lịch vạn niên 8536
- Lịch vạn niên 8537
- Lịch vạn niên 8538
- Lịch vạn niên 8539
- Lịch vạn niên 8540
- Lịch vạn niên 8541
- Lịch vạn niên 8542
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!