Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 8009 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/4
Nhâm Thìn
|
02
30/4
Quí Tỵ
|
03
1/5
Giáp Ngọ
|
04
2/5
Ất Mùi
|
05
3/5
Bính Thân
|
06
4/5
Đinh Dậu
|
07
5/5
Mậu Tuất
|
08
6/5
Kỷ Hợi
|
09
7/5
Canh Tý
|
10
8/5
Tân Sửu
|
11
9/5
Nhâm Dần
|
12
10/5
Quí Mão
|
13
11/5
Giáp Thìn
|
14
12/5
Ất Tỵ
|
15
13/5
Bính Ngọ
|
16
14/5
Đinh Mùi
|
17
15/5
Mậu Thân
|
18
16/5
Kỷ Dậu
|
19
17/5
Canh Tuất
|
20
18/5
Tân Hợi
|
21
19/5
Nhâm Tý
|
22
20/5
Quí Sửu
|
23
21/5
Giáp Dần
|
24
22/5
Ất Mão
|
25
23/5
Bính Thìn
|
26
24/5
Đinh Tỵ
|
27
25/5
Mậu Ngọ
|
28
26/5
Kỷ Mùi
|
29
27/5
Canh Thân
|
30
28/5
Tân Dậu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8009
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7999
- Lịch vạn niên 8000
- Lịch vạn niên 8001
- Lịch vạn niên 8002
- Lịch vạn niên 8003
- Lịch vạn niên 8004
- Lịch vạn niên 8005
- Lịch vạn niên 8006
- Lịch vạn niên 8007
- Lịch vạn niên 8008
- Lịch vạn niên 8009
- Lịch vạn niên 8010
- Lịch vạn niên 8011
- Lịch vạn niên 8012
- Lịch vạn niên 8013
- Lịch vạn niên 8014
- Lịch vạn niên 8015
- Lịch vạn niên 8016
- Lịch vạn niên 8017
- Lịch vạn niên 8018
- Lịch vạn niên 8019
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!