Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 7692 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/5
Tân Hợi
|
||||||
02
9/5
Nhâm Tý
|
03
10/5
Quí Sửu
|
04
11/5
Giáp Dần
|
05
12/5
Ất Mão
|
06
13/5
Bính Thìn
|
07
14/5
Đinh Tỵ
|
08
15/5
Mậu Ngọ
|
09
16/5
Kỷ Mùi
|
10
17/5
Canh Thân
|
11
18/5
Tân Dậu
|
12
19/5
Nhâm Tuất
|
13
20/5
Quí Hợi
|
14
21/5
Giáp Tý
|
15
22/5
Ất Sửu
|
16
23/5
Bính Dần
|
17
24/5
Đinh Mão
|
18
25/5
Mậu Thìn
|
19
26/5
Kỷ Tỵ
|
20
27/5
Canh Ngọ
|
21
28/5
Tân Mùi
|
22
29/5
Nhâm Thân
|
23
30/5
Quí Dậu
|
24
1/6
Giáp Tuất
|
25
2/6
Ất Hợi
|
26
3/6
Bính Tý
|
27
4/6
Đinh Sửu
|
28
5/6
Mậu Dần
|
29
6/6
Kỷ Mão
|
30
7/6
Canh Thìn
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7692
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7682
- Lịch vạn niên 7683
- Lịch vạn niên 7684
- Lịch vạn niên 7685
- Lịch vạn niên 7686
- Lịch vạn niên 7687
- Lịch vạn niên 7688
- Lịch vạn niên 7689
- Lịch vạn niên 7690
- Lịch vạn niên 7691
- Lịch vạn niên 7692
- Lịch vạn niên 7693
- Lịch vạn niên 7694
- Lịch vạn niên 7695
- Lịch vạn niên 7696
- Lịch vạn niên 7697
- Lịch vạn niên 7698
- Lịch vạn niên 7699
- Lịch vạn niên 7700
- Lịch vạn niên 7701
- Lịch vạn niên 7702
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!