Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 7375 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/4
Mậu Thìn
|
02
15/4
Kỷ Tỵ
|
03
16/4
Canh Ngọ
|
04
17/4
Tân Mùi
|
|||
05
18/4
Nhâm Thân
|
06
19/4
Quí Dậu
|
07
20/4
Giáp Tuất
|
08
21/4
Ất Hợi
|
09
22/4
Bính Tý
|
10
23/4
Đinh Sửu
|
11
24/4
Mậu Dần
|
12
25/4
Kỷ Mão
|
13
26/4
Canh Thìn
|
14
27/4
Tân Tỵ
|
15
28/4
Nhâm Ngọ
|
16
29/4
Quí Mùi
|
17
1/5
Giáp Thân
|
18
2/5
Ất Dậu
|
19
3/5
Bính Tuất
|
20
4/5
Đinh Hợi
|
21
5/5
Mậu Tý
|
22
6/5
Kỷ Sửu
|
23
7/5
Canh Dần
|
24
8/5
Tân Mão
|
25
9/5
Nhâm Thìn
|
26
10/5
Quí Tỵ
|
27
11/5
Giáp Ngọ
|
28
12/5
Ất Mùi
|
29
13/5
Bính Thân
|
30
14/5
Đinh Dậu
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7375
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7365
- Lịch vạn niên 7366
- Lịch vạn niên 7367
- Lịch vạn niên 7368
- Lịch vạn niên 7369
- Lịch vạn niên 7370
- Lịch vạn niên 7371
- Lịch vạn niên 7372
- Lịch vạn niên 7373
- Lịch vạn niên 7374
- Lịch vạn niên 7375
- Lịch vạn niên 7376
- Lịch vạn niên 7377
- Lịch vạn niên 7378
- Lịch vạn niên 7379
- Lịch vạn niên 7380
- Lịch vạn niên 7381
- Lịch vạn niên 7382
- Lịch vạn niên 7383
- Lịch vạn niên 7384
- Lịch vạn niên 7385
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!