Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 7329 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/4
Đinh Mão
|
02
17/4
Mậu Thìn
|
03
18/4
Kỷ Tỵ
|
04
19/4
Canh Ngọ
|
05
20/4
Tân Mùi
|
||
06
21/4
Nhâm Thân
|
07
22/4
Quí Dậu
|
08
23/4
Giáp Tuất
|
09
24/4
Ất Hợi
|
10
25/4
Bính Tý
|
11
26/4
Đinh Sửu
|
12
27/4
Mậu Dần
|
13
28/4
Kỷ Mão
|
14
29/4
Canh Thìn
|
15
30/4
Tân Tỵ
|
16
1/5
Nhâm Ngọ
|
17
2/5
Quí Mùi
|
18
3/5
Giáp Thân
|
19
4/5
Ất Dậu
|
20
5/5
Bính Tuất
|
21
6/5
Đinh Hợi
|
22
7/5
Mậu Tý
|
23
8/5
Kỷ Sửu
|
24
9/5
Canh Dần
|
25
10/5
Tân Mão
|
26
11/5
Nhâm Thìn
|
27
12/5
Quí Tỵ
|
28
13/5
Giáp Ngọ
|
29
14/5
Ất Mùi
|
30
15/5
Bính Thân
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7329
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7319
- Lịch vạn niên 7320
- Lịch vạn niên 7321
- Lịch vạn niên 7322
- Lịch vạn niên 7323
- Lịch vạn niên 7324
- Lịch vạn niên 7325
- Lịch vạn niên 7326
- Lịch vạn niên 7327
- Lịch vạn niên 7328
- Lịch vạn niên 7329
- Lịch vạn niên 7330
- Lịch vạn niên 7331
- Lịch vạn niên 7332
- Lịch vạn niên 7333
- Lịch vạn niên 7334
- Lịch vạn niên 7335
- Lịch vạn niên 7336
- Lịch vạn niên 7337
- Lịch vạn niên 7338
- Lịch vạn niên 7339
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!