Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 6890 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/4
Bính Ngọ
|
02
28/4
Đinh Mùi
|
03
29/4
Mậu Thân
|
04
30/4
Kỷ Dậu
|
|||
05
1/5
Canh Tuất
|
06
2/5
Tân Hợi
|
07
3/5
Nhâm Tý
|
08
4/5
Quí Sửu
|
09
5/5
Giáp Dần
|
10
6/5
Ất Mão
|
11
7/5
Bính Thìn
|
12
8/5
Đinh Tỵ
|
13
9/5
Mậu Ngọ
|
14
10/5
Kỷ Mùi
|
15
11/5
Canh Thân
|
16
12/5
Tân Dậu
|
17
13/5
Nhâm Tuất
|
18
14/5
Quí Hợi
|
19
15/5
Giáp Tý
|
20
16/5
Ất Sửu
|
21
17/5
Bính Dần
|
22
18/5
Đinh Mão
|
23
19/5
Mậu Thìn
|
24
20/5
Kỷ Tỵ
|
25
21/5
Canh Ngọ
|
26
22/5
Tân Mùi
|
27
23/5
Nhâm Thân
|
28
24/5
Quí Dậu
|
29
25/5
Giáp Tuất
|
30
26/5
Ất Hợi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6890
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6880
- Lịch vạn niên 6881
- Lịch vạn niên 6882
- Lịch vạn niên 6883
- Lịch vạn niên 6884
- Lịch vạn niên 6885
- Lịch vạn niên 6886
- Lịch vạn niên 6887
- Lịch vạn niên 6888
- Lịch vạn niên 6889
- Lịch vạn niên 6890
- Lịch vạn niên 6891
- Lịch vạn niên 6892
- Lịch vạn niên 6893
- Lịch vạn niên 6894
- Lịch vạn niên 6895
- Lịch vạn niên 6896
- Lịch vạn niên 6897
- Lịch vạn niên 6898
- Lịch vạn niên 6899
- Lịch vạn niên 6900
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!