Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 6379 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/4
Bính Dần
|
02
20/4
Đinh Mão
|
03
21/4
Mậu Thìn
|
||||
04
22/4
Kỷ Tỵ
|
05
23/4
Canh Ngọ
|
06
24/4
Tân Mùi
|
07
25/4
Nhâm Thân
|
08
26/4
Quí Dậu
|
09
27/4
Giáp Tuất
|
10
28/4
Ất Hợi
|
11
29/4
Bính Tý
|
12
1/5
Đinh Sửu
|
13
2/5
Mậu Dần
|
14
3/5
Kỷ Mão
|
15
4/5
Canh Thìn
|
16
5/5
Tân Tỵ
|
17
6/5
Nhâm Ngọ
|
18
7/5
Quí Mùi
|
19
8/5
Giáp Thân
|
20
9/5
Ất Dậu
|
21
10/5
Bính Tuất
|
22
11/5
Đinh Hợi
|
23
12/5
Mậu Tý
|
24
13/5
Kỷ Sửu
|
25
14/5
Canh Dần
|
26
15/5
Tân Mão
|
27
16/5
Nhâm Thìn
|
28
17/5
Quí Tỵ
|
29
18/5
Giáp Ngọ
|
30
19/5
Ất Mùi
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6379
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6369
- Lịch vạn niên 6370
- Lịch vạn niên 6371
- Lịch vạn niên 6372
- Lịch vạn niên 6373
- Lịch vạn niên 6374
- Lịch vạn niên 6375
- Lịch vạn niên 6376
- Lịch vạn niên 6377
- Lịch vạn niên 6378
- Lịch vạn niên 6379
- Lịch vạn niên 6380
- Lịch vạn niên 6381
- Lịch vạn niên 6382
- Lịch vạn niên 6383
- Lịch vạn niên 6384
- Lịch vạn niên 6385
- Lịch vạn niên 6386
- Lịch vạn niên 6387
- Lịch vạn niên 6388
- Lịch vạn niên 6389
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!