Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 6138 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/4
Quí Hợi
|
||||||
02
28/4
Giáp Tý
|
03
29/4
Ất Sửu
|
04
1/5
Bính Dần
|
05
2/5
Đinh Mão
|
06
3/5
Mậu Thìn
|
07
4/5
Kỷ Tỵ
|
08
5/5
Canh Ngọ
|
09
6/5
Tân Mùi
|
10
7/5
Nhâm Thân
|
11
8/5
Quí Dậu
|
12
9/5
Giáp Tuất
|
13
10/5
Ất Hợi
|
14
11/5
Bính Tý
|
15
12/5
Đinh Sửu
|
16
13/5
Mậu Dần
|
17
14/5
Kỷ Mão
|
18
15/5
Canh Thìn
|
19
16/5
Tân Tỵ
|
20
17/5
Nhâm Ngọ
|
21
18/5
Quí Mùi
|
22
19/5
Giáp Thân
|
23
20/5
Ất Dậu
|
24
21/5
Bính Tuất
|
25
22/5
Đinh Hợi
|
26
23/5
Mậu Tý
|
27
24/5
Kỷ Sửu
|
28
25/5
Canh Dần
|
29
26/5
Tân Mão
|
30
27/5
Nhâm Thìn
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6138
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6128
- Lịch vạn niên 6129
- Lịch vạn niên 6130
- Lịch vạn niên 6131
- Lịch vạn niên 6132
- Lịch vạn niên 6133
- Lịch vạn niên 6134
- Lịch vạn niên 6135
- Lịch vạn niên 6136
- Lịch vạn niên 6137
- Lịch vạn niên 6138
- Lịch vạn niên 6139
- Lịch vạn niên 6140
- Lịch vạn niên 6141
- Lịch vạn niên 6142
- Lịch vạn niên 6143
- Lịch vạn niên 6144
- Lịch vạn niên 6145
- Lịch vạn niên 6146
- Lịch vạn niên 6147
- Lịch vạn niên 6148
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!