Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5388 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/4
Nhâm Thìn
|
||||||
02
23/4
Quí Tỵ
|
03
24/4
Giáp Ngọ
|
04
25/4
Ất Mùi
|
05
26/4
Bính Thân
|
06
27/4
Đinh Dậu
|
07
28/4
Mậu Tuất
|
08
29/4
Kỷ Hợi
|
09
30/4
Canh Tý
|
10
1/5
Tân Sửu
|
11
2/5
Nhâm Dần
|
12
3/5
Quí Mão
|
13
4/5
Giáp Thìn
|
14
5/5
Ất Tỵ
|
15
6/5
Bính Ngọ
|
16
7/5
Đinh Mùi
|
17
8/5
Mậu Thân
|
18
9/5
Kỷ Dậu
|
19
10/5
Canh Tuất
|
20
11/5
Tân Hợi
|
21
12/5
Nhâm Tý
|
22
13/5
Quí Sửu
|
23
14/5
Giáp Dần
|
24
15/5
Ất Mão
|
25
16/5
Bính Thìn
|
26
17/5
Đinh Tỵ
|
27
18/5
Mậu Ngọ
|
28
19/5
Kỷ Mùi
|
29
20/5
Canh Thân
|
30
21/5
Tân Dậu
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5388
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5378
- Lịch vạn niên 5379
- Lịch vạn niên 5380
- Lịch vạn niên 5381
- Lịch vạn niên 5382
- Lịch vạn niên 5383
- Lịch vạn niên 5384
- Lịch vạn niên 5385
- Lịch vạn niên 5386
- Lịch vạn niên 5387
- Lịch vạn niên 5388
- Lịch vạn niên 5389
- Lịch vạn niên 5390
- Lịch vạn niên 5391
- Lịch vạn niên 5392
- Lịch vạn niên 5393
- Lịch vạn niên 5394
- Lịch vạn niên 5395
- Lịch vạn niên 5396
- Lịch vạn niên 5397
- Lịch vạn niên 5398
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!