Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5380 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/4
Canh Tuất
|
02
24/4
Tân Hợi
|
03
25/4
Nhâm Tý
|
04
26/4
Quí Sửu
|
|||
05
27/4
Giáp Dần
|
06
28/4
Ất Mão
|
07
29/4
Bính Thìn
|
08
1/5
Đinh Tỵ
|
09
2/5
Mậu Ngọ
|
10
3/5
Kỷ Mùi
|
11
4/5
Canh Thân
|
12
5/5
Tân Dậu
|
13
6/5
Nhâm Tuất
|
14
7/5
Quí Hợi
|
15
8/5
Giáp Tý
|
16
9/5
Ất Sửu
|
17
10/5
Bính Dần
|
18
11/5
Đinh Mão
|
19
12/5
Mậu Thìn
|
20
13/5
Kỷ Tỵ
|
21
14/5
Canh Ngọ
|
22
15/5
Tân Mùi
|
23
16/5
Nhâm Thân
|
24
17/5
Quí Dậu
|
25
18/5
Giáp Tuất
|
26
19/5
Ất Hợi
|
27
20/5
Bính Tý
|
28
21/5
Đinh Sửu
|
29
22/5
Mậu Dần
|
30
23/5
Kỷ Mão
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5380
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5370
- Lịch vạn niên 5371
- Lịch vạn niên 5372
- Lịch vạn niên 5373
- Lịch vạn niên 5374
- Lịch vạn niên 5375
- Lịch vạn niên 5376
- Lịch vạn niên 5377
- Lịch vạn niên 5378
- Lịch vạn niên 5379
- Lịch vạn niên 5380
- Lịch vạn niên 5381
- Lịch vạn niên 5382
- Lịch vạn niên 5383
- Lịch vạn niên 5384
- Lịch vạn niên 5385
- Lịch vạn niên 5386
- Lịch vạn niên 5387
- Lịch vạn niên 5388
- Lịch vạn niên 5389
- Lịch vạn niên 5390
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!