Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5347 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/4
Bính Thìn
|
02
18/4
Đinh Tỵ
|
03
19/4
Mậu Ngọ
|
04
20/4
Kỷ Mùi
|
|||
05
21/4
Canh Thân
|
06
22/4
Tân Dậu
|
07
23/4
Nhâm Tuất
|
08
24/4
Quí Hợi
|
09
25/4
Giáp Tý
|
10
26/4
Ất Sửu
|
11
27/4
Bính Dần
|
12
28/4
Đinh Mão
|
13
29/4
Mậu Thìn
|
14
1/5
Kỷ Tỵ
|
15
2/5
Canh Ngọ
|
16
3/5
Tân Mùi
|
17
4/5
Nhâm Thân
|
18
5/5
Quí Dậu
|
19
6/5
Giáp Tuất
|
20
7/5
Ất Hợi
|
21
8/5
Bính Tý
|
22
9/5
Đinh Sửu
|
23
10/5
Mậu Dần
|
24
11/5
Kỷ Mão
|
25
12/5
Canh Thìn
|
26
13/5
Tân Tỵ
|
27
14/5
Nhâm Ngọ
|
28
15/5
Quí Mùi
|
29
16/5
Giáp Thân
|
30
17/5
Ất Dậu
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5347
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5337
- Lịch vạn niên 5338
- Lịch vạn niên 5339
- Lịch vạn niên 5340
- Lịch vạn niên 5341
- Lịch vạn niên 5342
- Lịch vạn niên 5343
- Lịch vạn niên 5344
- Lịch vạn niên 5345
- Lịch vạn niên 5346
- Lịch vạn niên 5347
- Lịch vạn niên 5348
- Lịch vạn niên 5349
- Lịch vạn niên 5350
- Lịch vạn niên 5351
- Lịch vạn niên 5352
- Lịch vạn niên 5353
- Lịch vạn niên 5354
- Lịch vạn niên 5355
- Lịch vạn niên 5356
- Lịch vạn niên 5357
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!