Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 5056 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/4
Tân Mão
|
||||||
02
14/4
Nhâm Thìn
|
03
15/4
Quí Tỵ
|
04
16/4
Giáp Ngọ
|
05
17/4
Ất Mùi
|
06
18/4
Bính Thân
|
07
19/4
Đinh Dậu
|
08
20/4
Mậu Tuất
|
09
21/4
Kỷ Hợi
|
10
22/4
Canh Tý
|
11
23/4
Tân Sửu
|
12
24/4
Nhâm Dần
|
13
25/4
Quí Mão
|
14
26/4
Giáp Thìn
|
15
27/4
Ất Tỵ
|
16
28/4
Bính Ngọ
|
17
29/4
Đinh Mùi
|
18
1/5
Mậu Thân
|
19
2/5
Kỷ Dậu
|
20
3/5
Canh Tuất
|
21
4/5
Tân Hợi
|
22
5/5
Nhâm Tý
|
23
6/5
Quí Sửu
|
24
7/5
Giáp Dần
|
25
8/5
Ất Mão
|
26
9/5
Bính Thìn
|
27
10/5
Đinh Tỵ
|
28
11/5
Mậu Ngọ
|
29
12/5
Kỷ Mùi
|
30
13/5
Canh Thân
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5056
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5046
- Lịch vạn niên 5047
- Lịch vạn niên 5048
- Lịch vạn niên 5049
- Lịch vạn niên 5050
- Lịch vạn niên 5051
- Lịch vạn niên 5052
- Lịch vạn niên 5053
- Lịch vạn niên 5054
- Lịch vạn niên 5055
- Lịch vạn niên 5056
- Lịch vạn niên 5057
- Lịch vạn niên 5058
- Lịch vạn niên 5059
- Lịch vạn niên 5060
- Lịch vạn niên 5061
- Lịch vạn niên 5062
- Lịch vạn niên 5063
- Lịch vạn niên 5064
- Lịch vạn niên 5065
- Lịch vạn niên 5066
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!