Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 4232 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/4
Tân Mão
|
02
30/4
Nhâm Thìn
|
03
1/5
Quí Tỵ
|
||||
04
2/5
Giáp Ngọ
|
05
3/5
Ất Mùi
|
06
4/5
Bính Thân
|
07
5/5
Đinh Dậu
|
08
6/5
Mậu Tuất
|
09
7/5
Kỷ Hợi
|
10
8/5
Canh Tý
|
11
9/5
Tân Sửu
|
12
10/5
Nhâm Dần
|
13
11/5
Quí Mão
|
14
12/5
Giáp Thìn
|
15
13/5
Ất Tỵ
|
16
14/5
Bính Ngọ
|
17
15/5
Đinh Mùi
|
18
16/5
Mậu Thân
|
19
17/5
Kỷ Dậu
|
20
18/5
Canh Tuất
|
21
19/5
Tân Hợi
|
22
20/5
Nhâm Tý
|
23
21/5
Quí Sửu
|
24
22/5
Giáp Dần
|
25
23/5
Ất Mão
|
26
24/5
Bính Thìn
|
27
25/5
Đinh Tỵ
|
28
26/5
Mậu Ngọ
|
29
27/5
Kỷ Mùi
|
30
28/5
Canh Thân
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4232
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4222
- Lịch vạn niên 4223
- Lịch vạn niên 4224
- Lịch vạn niên 4225
- Lịch vạn niên 4226
- Lịch vạn niên 4227
- Lịch vạn niên 4228
- Lịch vạn niên 4229
- Lịch vạn niên 4230
- Lịch vạn niên 4231
- Lịch vạn niên 4232
- Lịch vạn niên 4233
- Lịch vạn niên 4234
- Lịch vạn niên 4235
- Lịch vạn niên 4236
- Lịch vạn niên 4237
- Lịch vạn niên 4238
- Lịch vạn niên 4239
- Lịch vạn niên 4240
- Lịch vạn niên 4241
- Lịch vạn niên 4242
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!