Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 3850 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/5
Mậu Thìn
|
02
9/5
Kỷ Tỵ
|
|||||
03
10/5
Canh Ngọ
|
04
11/5
Tân Mùi
|
05
12/5
Nhâm Thân
|
06
13/5
Quí Dậu
|
07
14/5
Giáp Tuất
|
08
15/5
Ất Hợi
|
09
16/5
Bính Tý
|
10
17/5
Đinh Sửu
|
11
18/5
Mậu Dần
|
12
19/5
Kỷ Mão
|
13
20/5
Canh Thìn
|
14
21/5
Tân Tỵ
|
15
22/5
Nhâm Ngọ
|
16
23/5
Quí Mùi
|
17
24/5
Giáp Thân
|
18
25/5
Ất Dậu
|
19
26/5
Bính Tuất
|
20
27/5
Đinh Hợi
|
21
28/5
Mậu Tý
|
22
29/5
Kỷ Sửu
|
23
1/6
Canh Dần
|
24
2/6
Tân Mão
|
25
3/6
Nhâm Thìn
|
26
4/6
Quí Tỵ
|
27
5/6
Giáp Ngọ
|
28
6/6
Ất Mùi
|
29
7/6
Bính Thân
|
30
8/6
Đinh Dậu
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3850
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3840
- Lịch vạn niên 3841
- Lịch vạn niên 3842
- Lịch vạn niên 3843
- Lịch vạn niên 3844
- Lịch vạn niên 3845
- Lịch vạn niên 3846
- Lịch vạn niên 3847
- Lịch vạn niên 3848
- Lịch vạn niên 3849
- Lịch vạn niên 3850
- Lịch vạn niên 3851
- Lịch vạn niên 3852
- Lịch vạn niên 3853
- Lịch vạn niên 3854
- Lịch vạn niên 3855
- Lịch vạn niên 3856
- Lịch vạn niên 3857
- Lịch vạn niên 3858
- Lịch vạn niên 3859
- Lịch vạn niên 3860
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!