Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 3028 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/4
Kỷ Mão
|
||||||
02
18/4
Canh Thìn
|
03
19/4
Tân Tỵ
|
04
20/4
Nhâm Ngọ
|
05
21/4
Quí Mùi
|
06
22/4
Giáp Thân
|
07
23/4
Ất Dậu
|
08
24/4
Bính Tuất
|
09
25/4
Đinh Hợi
|
10
26/4
Mậu Tý
|
11
27/4
Kỷ Sửu
|
12
28/4
Canh Dần
|
13
29/4
Tân Mão
|
14
30/4
Nhâm Thìn
|
15
1/5
Quí Tỵ
|
16
2/5
Giáp Ngọ
|
17
3/5
Ất Mùi
|
18
4/5
Bính Thân
|
19
5/5
Đinh Dậu
|
20
6/5
Mậu Tuất
|
21
7/5
Kỷ Hợi
|
22
8/5
Canh Tý
|
23
9/5
Tân Sửu
|
24
10/5
Nhâm Dần
|
25
11/5
Quí Mão
|
26
12/5
Giáp Thìn
|
27
13/5
Ất Tỵ
|
28
14/5
Bính Ngọ
|
29
15/5
Đinh Mùi
|
30
16/5
Mậu Thân
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3028
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3018
- Lịch vạn niên 3019
- Lịch vạn niên 3020
- Lịch vạn niên 3021
- Lịch vạn niên 3022
- Lịch vạn niên 3023
- Lịch vạn niên 3024
- Lịch vạn niên 3025
- Lịch vạn niên 3026
- Lịch vạn niên 3027
- Lịch vạn niên 3028
- Lịch vạn niên 3029
- Lịch vạn niên 3030
- Lịch vạn niên 3031
- Lịch vạn niên 3032
- Lịch vạn niên 3033
- Lịch vạn niên 3034
- Lịch vạn niên 3035
- Lịch vạn niên 3036
- Lịch vạn niên 3037
- Lịch vạn niên 3038
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!