Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1494 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/4
Bính Tuất
|
02
29/4
Đinh Hợi
|
03
1/5
Mậu Tý
|
||||
04
2/5
Kỷ Sửu
|
05
3/5
Canh Dần
|
06
4/5
Tân Mão
|
07
5/5
Nhâm Thìn
|
08
6/5
Quí Tỵ
|
09
7/5
Giáp Ngọ
|
10
8/5
Ất Mùi
|
11
9/5
Bính Thân
|
12
10/5
Đinh Dậu
|
13
11/5
Mậu Tuất
|
14
12/5
Kỷ Hợi
|
15
13/5
Canh Tý
|
16
14/5
Tân Sửu
|
17
15/5
Nhâm Dần
|
18
16/5
Quí Mão
|
19
17/5
Giáp Thìn
|
20
18/5
Ất Tỵ
|
21
19/5
Bính Ngọ
|
22
20/5
Đinh Mùi
|
23
21/5
Mậu Thân
|
24
22/5
Kỷ Dậu
|
25
23/5
Canh Tuất
|
26
24/5
Tân Hợi
|
27
25/5
Nhâm Tý
|
28
26/5
Quí Sửu
|
29
27/5
Giáp Dần
|
30
28/5
Ất Mão
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1494
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1484
- Lịch vạn niên 1485
- Lịch vạn niên 1486
- Lịch vạn niên 1487
- Lịch vạn niên 1488
- Lịch vạn niên 1489
- Lịch vạn niên 1490
- Lịch vạn niên 1491
- Lịch vạn niên 1492
- Lịch vạn niên 1493
- Lịch vạn niên 1494
- Lịch vạn niên 1495
- Lịch vạn niên 1496
- Lịch vạn niên 1497
- Lịch vạn niên 1498
- Lịch vạn niên 1499
- Lịch vạn niên 1500
- Lịch vạn niên 1501
- Lịch vạn niên 1502
- Lịch vạn niên 1503
- Lịch vạn niên 1504
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!