Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1355 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/4
Bính Tý
|
||||||
02
22/4
Đinh Sửu
|
03
23/4
Mậu Dần
|
04
24/4
Kỷ Mão
|
05
25/4
Canh Thìn
|
06
26/4
Tân Tỵ
|
07
27/4
Nhâm Ngọ
|
08
28/4
Quí Mùi
|
09
29/4
Giáp Thân
|
10
30/4
Ất Dậu
|
11
1/5
Bính Tuất
|
12
2/5
Đinh Hợi
|
13
3/5
Mậu Tý
|
14
4/5
Kỷ Sửu
|
15
5/5
Canh Dần
|
16
6/5
Tân Mão
|
17
7/5
Nhâm Thìn
|
18
8/5
Quí Tỵ
|
19
9/5
Giáp Ngọ
|
20
10/5
Ất Mùi
|
21
11/5
Bính Thân
|
22
12/5
Đinh Dậu
|
23
13/5
Mậu Tuất
|
24
14/5
Kỷ Hợi
|
25
15/5
Canh Tý
|
26
16/5
Tân Sửu
|
27
17/5
Nhâm Dần
|
28
18/5
Quí Mão
|
29
19/5
Giáp Thìn
|
30
20/5
Ất Tỵ
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1355
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1345
- Lịch vạn niên 1346
- Lịch vạn niên 1347
- Lịch vạn niên 1348
- Lịch vạn niên 1349
- Lịch vạn niên 1350
- Lịch vạn niên 1351
- Lịch vạn niên 1352
- Lịch vạn niên 1353
- Lịch vạn niên 1354
- Lịch vạn niên 1355
- Lịch vạn niên 1356
- Lịch vạn niên 1357
- Lịch vạn niên 1358
- Lịch vạn niên 1359
- Lịch vạn niên 1360
- Lịch vạn niên 1361
- Lịch vạn niên 1362
- Lịch vạn niên 1363
- Lịch vạn niên 1364
- Lịch vạn niên 1365
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!