Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1197 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/5
Đinh Hợi
|
||||||
02
15/5
Mậu Tý
|
03
16/5
Kỷ Sửu
|
04
17/5
Canh Dần
|
05
18/5
Tân Mão
|
06
19/5
Nhâm Thìn
|
07
20/5
Quí Tỵ
|
08
21/5
Giáp Ngọ
|
09
22/5
Ất Mùi
|
10
23/5
Bính Thân
|
11
24/5
Đinh Dậu
|
12
25/5
Mậu Tuất
|
13
26/5
Kỷ Hợi
|
14
27/5
Canh Tý
|
15
28/5
Tân Sửu
|
16
29/5
Nhâm Dần
|
17
1/6
Quí Mão
|
18
2/6
Giáp Thìn
|
19
3/6
Ất Tỵ
|
20
4/6
Bính Ngọ
|
21
5/6
Đinh Mùi
|
22
6/6
Mậu Thân
|
23
7/6
Kỷ Dậu
|
24
8/6
Canh Tuất
|
25
9/6
Tân Hợi
|
26
10/6
Nhâm Tý
|
27
11/6
Quí Sửu
|
28
12/6
Giáp Dần
|
29
13/6
Ất Mão
|
30
14/6
Bính Thìn
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1197
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1187
- Lịch vạn niên 1188
- Lịch vạn niên 1189
- Lịch vạn niên 1190
- Lịch vạn niên 1191
- Lịch vạn niên 1192
- Lịch vạn niên 1193
- Lịch vạn niên 1194
- Lịch vạn niên 1195
- Lịch vạn niên 1196
- Lịch vạn niên 1197
- Lịch vạn niên 1198
- Lịch vạn niên 1199
- Lịch vạn niên 1200
- Lịch vạn niên 1201
- Lịch vạn niên 1202
- Lịch vạn niên 1203
- Lịch vạn niên 1204
- Lịch vạn niên 1205
- Lịch vạn niên 1206
- Lịch vạn niên 1207
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!