Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1133 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/4
Tân Hợi
|
02
28/4
Nhâm Tý
|
03
29/4
Quí Sửu
|
04
30/4
Giáp Dần
|
|||
05
1/5
Ất Mão
|
06
2/5
Bính Thìn
|
07
3/5
Đinh Tỵ
|
08
4/5
Mậu Ngọ
|
09
5/5
Kỷ Mùi
|
10
6/5
Canh Thân
|
11
7/5
Tân Dậu
|
12
8/5
Nhâm Tuất
|
13
9/5
Quí Hợi
|
14
10/5
Giáp Tý
|
15
11/5
Ất Sửu
|
16
12/5
Bính Dần
|
17
13/5
Đinh Mão
|
18
14/5
Mậu Thìn
|
19
15/5
Kỷ Tỵ
|
20
16/5
Canh Ngọ
|
21
17/5
Tân Mùi
|
22
18/5
Nhâm Thân
|
23
19/5
Quí Dậu
|
24
20/5
Giáp Tuất
|
25
21/5
Ất Hợi
|
26
22/5
Bính Tý
|
27
23/5
Đinh Sửu
|
28
24/5
Mậu Dần
|
29
25/5
Kỷ Mão
|
30
26/5
Canh Thìn
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1133
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1123
- Lịch vạn niên 1124
- Lịch vạn niên 1125
- Lịch vạn niên 1126
- Lịch vạn niên 1127
- Lịch vạn niên 1128
- Lịch vạn niên 1129
- Lịch vạn niên 1130
- Lịch vạn niên 1131
- Lịch vạn niên 1132
- Lịch vạn niên 1133
- Lịch vạn niên 1134
- Lịch vạn niên 1135
- Lịch vạn niên 1136
- Lịch vạn niên 1137
- Lịch vạn niên 1138
- Lịch vạn niên 1139
- Lịch vạn niên 1140
- Lịch vạn niên 1141
- Lịch vạn niên 1142
- Lịch vạn niên 1143
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!