Chia sẻ ngay
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.
Lịch vạn niên tháng 06 năm 1080 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/5
Quí Dậu
|
02
12/5
Giáp Tuất
|
03
13/5
Ất Hợi
|
04
14/5
Bính Tý
|
05
15/5
Đinh Sửu
|
06
16/5
Mậu Dần
|
|
07
17/5
Kỷ Mão
|
08
18/5
Canh Thìn
|
09
19/5
Tân Tỵ
|
10
20/5
Nhâm Ngọ
|
11
21/5
Quí Mùi
|
12
22/5
Giáp Thân
|
13
23/5
Ất Dậu
|
14
24/5
Bính Tuất
|
15
25/5
Đinh Hợi
|
16
26/5
Mậu Tý
|
17
27/5
Kỷ Sửu
|
18
28/5
Canh Dần
|
19
29/5
Tân Mão
|
20
1/6
Nhâm Thìn
|
21
2/6
Quí Tỵ
|
22
3/6
Giáp Ngọ
|
23
4/6
Ất Mùi
|
24
5/6
Bính Thân
|
25
6/6
Đinh Dậu
|
26
7/6
Mậu Tuất
|
27
8/6
Kỷ Hợi
|
28
9/6
Canh Tý
|
29
10/6
Tân Sửu
|
30
11/6
Nhâm Dần
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1080
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1070
- Lịch vạn niên 1071
- Lịch vạn niên 1072
- Lịch vạn niên 1073
- Lịch vạn niên 1074
- Lịch vạn niên 1075
- Lịch vạn niên 1076
- Lịch vạn niên 1077
- Lịch vạn niên 1078
- Lịch vạn niên 1079
- Lịch vạn niên 1080
- Lịch vạn niên 1081
- Lịch vạn niên 1082
- Lịch vạn niên 1083
- Lịch vạn niên 1084
- Lịch vạn niên 1085
- Lịch vạn niên 1086
- Lịch vạn niên 1087
- Lịch vạn niên 1088
- Lịch vạn niên 1089
- Lịch vạn niên 1090
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!