Chia sẻ ngay
Tháng 4 Dương lịch gọi là April.
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo).
Lịch vạn niên tháng 04 năm 2807 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/3
Kỷ Mùi
|
||||||
02
4/3
Canh Thân
|
03
5/3
Tân Dậu
|
04
6/3
Nhâm Tuất
|
05
7/3
Quí Hợi
|
06
8/3
Giáp Tý
|
07
9/3
Ất Sửu
|
08
10/3
Bính Dần
|
09
11/3
Đinh Mão
|
10
12/3
Mậu Thìn
|
11
13/3
Kỷ Tỵ
|
12
14/3
Canh Ngọ
|
13
15/3
Tân Mùi
|
14
16/3
Nhâm Thân
|
15
17/3
Quí Dậu
|
16
18/3
Giáp Tuất
|
17
19/3
Ất Hợi
|
18
20/3
Bính Tý
|
19
21/3
Đinh Sửu
|
20
22/3
Mậu Dần
|
21
23/3
Kỷ Mão
|
22
24/3
Canh Thìn
|
23
25/3
Tân Tỵ
|
24
26/3
Nhâm Ngọ
|
25
27/3
Quí Mùi
|
26
28/3
Giáp Thân
|
27
29/3
Ất Dậu
|
28
30/3
Bính Tuất
|
29
1/4
Đinh Hợi
|
30
2/4
Mậu Tý
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2807
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2797
- Lịch vạn niên 2798
- Lịch vạn niên 2799
- Lịch vạn niên 2800
- Lịch vạn niên 2801
- Lịch vạn niên 2802
- Lịch vạn niên 2803
- Lịch vạn niên 2804
- Lịch vạn niên 2805
- Lịch vạn niên 2806
- Lịch vạn niên 2807
- Lịch vạn niên 2808
- Lịch vạn niên 2809
- Lịch vạn niên 2810
- Lịch vạn niên 2811
- Lịch vạn niên 2812
- Lịch vạn niên 2813
- Lịch vạn niên 2814
- Lịch vạn niên 2815
- Lịch vạn niên 2816
- Lịch vạn niên 2817
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!