Chia sẻ ngay
Tháng 3 Dương lịch gọi là March.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.
Lịch vạn niên tháng 03 năm 5637 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/2
Ất Tỵ
|
||||||
02
10/2
Bính Ngọ
|
03
11/2
Đinh Mùi
|
04
12/2
Mậu Thân
|
05
13/2
Kỷ Dậu
|
06
14/2
Canh Tuất
|
07
15/2
Tân Hợi
|
08
16/2
Nhâm Tý
|
09
17/2
Quí Sửu
|
10
18/2
Giáp Dần
|
11
19/2
Ất Mão
|
12
20/2
Bính Thìn
|
13
21/2
Đinh Tỵ
|
14
22/2
Mậu Ngọ
|
15
23/2
Kỷ Mùi
|
16
24/2
Canh Thân
|
17
25/2
Tân Dậu
|
18
26/2
Nhâm Tuất
|
19
27/2
Quí Hợi
|
20
28/2
Giáp Tý
|
21
29/2
Ất Sửu
|
22
30/2
Bính Dần
|
23
1/3
Đinh Mão
|
24
2/3
Mậu Thìn
|
25
3/3
Kỷ Tỵ
|
26
4/3
Canh Ngọ
|
27
5/3
Tân Mùi
|
28
6/3
Nhâm Thân
|
29
7/3
Quí Dậu
|
30
8/3
Giáp Tuất
|
31
9/3
Ất Hợi
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5637
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5627
- Lịch vạn niên 5628
- Lịch vạn niên 5629
- Lịch vạn niên 5630
- Lịch vạn niên 5631
- Lịch vạn niên 5632
- Lịch vạn niên 5633
- Lịch vạn niên 5634
- Lịch vạn niên 5635
- Lịch vạn niên 5636
- Lịch vạn niên 5637
- Lịch vạn niên 5638
- Lịch vạn niên 5639
- Lịch vạn niên 5640
- Lịch vạn niên 5641
- Lịch vạn niên 5642
- Lịch vạn niên 5643
- Lịch vạn niên 5644
- Lịch vạn niên 5645
- Lịch vạn niên 5646
- Lịch vạn niên 5647
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!