Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9946 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/1
Bính Ngọ
|
02
9/1
Đinh Mùi
|
03
10/1
Mậu Thân
|
||||
04
11/1
Kỷ Dậu
|
05
12/1
Canh Tuất
|
06
13/1
Tân Hợi
|
07
14/1
Nhâm Tý
|
08
15/1
Quí Sửu
|
09
16/1
Giáp Dần
|
10
17/1
Ất Mão
|
11
18/1
Bính Thìn
|
12
19/1
Đinh Tỵ
|
13
20/1
Mậu Ngọ
|
14
21/1
Kỷ Mùi
|
15
22/1
Canh Thân
|
16
23/1
Tân Dậu
|
17
24/1
Nhâm Tuất
|
18
25/1
Quí Hợi
|
19
26/1
Giáp Tý
|
20
27/1
Ất Sửu
|
21
28/1
Bính Dần
|
22
29/1
Đinh Mão
|
23
30/1
Mậu Thìn
|
24
1/2
Kỷ Tỵ
|
25
2/2
Canh Ngọ
|
26
3/2
Tân Mùi
|
27
4/2
Nhâm Thân
|
28
5/2
Quí Dậu
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9946
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9936
- Lịch vạn niên 9937
- Lịch vạn niên 9938
- Lịch vạn niên 9939
- Lịch vạn niên 9940
- Lịch vạn niên 9941
- Lịch vạn niên 9942
- Lịch vạn niên 9943
- Lịch vạn niên 9944
- Lịch vạn niên 9945
- Lịch vạn niên 9946
- Lịch vạn niên 9947
- Lịch vạn niên 9948
- Lịch vạn niên 9949
- Lịch vạn niên 9950
- Lịch vạn niên 9951
- Lịch vạn niên 9952
- Lịch vạn niên 9953
- Lịch vạn niên 9954
- Lịch vạn niên 9955
- Lịch vạn niên 9956
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!