Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9843 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/1
Bính Ngọ
|
02
11/1
Đinh Mùi
|
03
12/1
Mậu Thân
|
04
13/1
Kỷ Dậu
|
05
14/1
Canh Tuất
|
||
06
15/1
Tân Hợi
|
07
16/1
Nhâm Tý
|
08
17/1
Quí Sửu
|
09
18/1
Giáp Dần
|
10
19/1
Ất Mão
|
11
20/1
Bính Thìn
|
12
21/1
Đinh Tỵ
|
13
22/1
Mậu Ngọ
|
14
23/1
Kỷ Mùi
|
15
24/1
Canh Thân
|
16
25/1
Tân Dậu
|
17
26/1
Nhâm Tuất
|
18
27/1
Quí Hợi
|
19
28/1
Giáp Tý
|
20
29/1
Ất Sửu
|
21
1/2
Bính Dần
|
22
2/2
Đinh Mão
|
23
3/2
Mậu Thìn
|
24
4/2
Kỷ Tỵ
|
25
5/2
Canh Ngọ
|
26
6/2
Tân Mùi
|
27
7/2
Nhâm Thân
|
28
8/2
Quí Dậu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9843
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9833
- Lịch vạn niên 9834
- Lịch vạn niên 9835
- Lịch vạn niên 9836
- Lịch vạn niên 9837
- Lịch vạn niên 9838
- Lịch vạn niên 9839
- Lịch vạn niên 9840
- Lịch vạn niên 9841
- Lịch vạn niên 9842
- Lịch vạn niên 9843
- Lịch vạn niên 9844
- Lịch vạn niên 9845
- Lịch vạn niên 9846
- Lịch vạn niên 9847
- Lịch vạn niên 9848
- Lịch vạn niên 9849
- Lịch vạn niên 9850
- Lịch vạn niên 9851
- Lịch vạn niên 9852
- Lịch vạn niên 9853
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!