Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9688 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/1
Giáp Tuất
|
||||||
02
9/1
Ất Hợi
|
03
10/1
Bính Tý
|
04
11/1
Đinh Sửu
|
05
12/1
Mậu Dần
|
06
13/1
Kỷ Mão
|
07
14/1
Canh Thìn
|
08
15/1
Tân Tỵ
|
09
16/1
Nhâm Ngọ
|
10
17/1
Quí Mùi
|
11
18/1
Giáp Thân
|
12
19/1
Ất Dậu
|
13
20/1
Bính Tuất
|
14
21/1
Đinh Hợi
|
15
22/1
Mậu Tý
|
16
23/1
Kỷ Sửu
|
17
24/1
Canh Dần
|
18
25/1
Tân Mão
|
19
26/1
Nhâm Thìn
|
20
27/1
Quí Tỵ
|
21
28/1
Giáp Ngọ
|
22
29/1
Ất Mùi
|
23
30/1
Bính Thân
|
24
1/2
Đinh Dậu
|
25
2/2
Mậu Tuất
|
26
3/2
Kỷ Hợi
|
27
4/2
Canh Tý
|
28
5/2
Tân Sửu
|
29
6/2
Nhâm Dần
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9688
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9678
- Lịch vạn niên 9679
- Lịch vạn niên 9680
- Lịch vạn niên 9681
- Lịch vạn niên 9682
- Lịch vạn niên 9683
- Lịch vạn niên 9684
- Lịch vạn niên 9685
- Lịch vạn niên 9686
- Lịch vạn niên 9687
- Lịch vạn niên 9688
- Lịch vạn niên 9689
- Lịch vạn niên 9690
- Lịch vạn niên 9691
- Lịch vạn niên 9692
- Lịch vạn niên 9693
- Lịch vạn niên 9694
- Lịch vạn niên 9695
- Lịch vạn niên 9696
- Lịch vạn niên 9697
- Lịch vạn niên 9698
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!