Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 9600 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/12
Nhâm Thìn
|
02
25/12
Quí Tỵ
|
03
26/12
Giáp Ngọ
|
04
27/12
Ất Mùi
|
05
28/12
Bính Thân
|
06
29/12
Đinh Dậu
|
|
07
1/1
Mậu Tuất
|
08
2/1
Kỷ Hợi
|
09
3/1
Canh Tý
|
10
4/1
Tân Sửu
|
11
5/1
Nhâm Dần
|
12
6/1
Quí Mão
|
13
7/1
Giáp Thìn
|
14
8/1
Ất Tỵ
|
15
9/1
Bính Ngọ
|
16
10/1
Đinh Mùi
|
17
11/1
Mậu Thân
|
18
12/1
Kỷ Dậu
|
19
13/1
Canh Tuất
|
20
14/1
Tân Hợi
|
21
15/1
Nhâm Tý
|
22
16/1
Quí Sửu
|
23
17/1
Giáp Dần
|
24
18/1
Ất Mão
|
25
19/1
Bính Thìn
|
26
20/1
Đinh Tỵ
|
27
21/1
Mậu Ngọ
|
28
22/1
Kỷ Mùi
|
29
23/1
Canh Thân
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 9600
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 9590
- Lịch vạn niên 9591
- Lịch vạn niên 9592
- Lịch vạn niên 9593
- Lịch vạn niên 9594
- Lịch vạn niên 9595
- Lịch vạn niên 9596
- Lịch vạn niên 9597
- Lịch vạn niên 9598
- Lịch vạn niên 9599
- Lịch vạn niên 9600
- Lịch vạn niên 9601
- Lịch vạn niên 9602
- Lịch vạn niên 9603
- Lịch vạn niên 9604
- Lịch vạn niên 9605
- Lịch vạn niên 9606
- Lịch vạn niên 9607
- Lịch vạn niên 9608
- Lịch vạn niên 9609
- Lịch vạn niên 9610
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!