Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 8613 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/1
Mậu Dần
|
02
12/1
Kỷ Mão
|
03
13/1
Canh Thìn
|
04
14/1
Tân Tỵ
|
05
15/1
Nhâm Ngọ
|
06
16/1
Quí Mùi
|
07
17/1
Giáp Thân
|
08
18/1
Ất Dậu
|
09
19/1
Bính Tuất
|
10
20/1
Đinh Hợi
|
11
21/1
Mậu Tý
|
12
22/1
Kỷ Sửu
|
13
23/1
Canh Dần
|
14
24/1
Tân Mão
|
15
25/1
Nhâm Thìn
|
16
26/1
Quí Tỵ
|
17
27/1
Giáp Ngọ
|
18
28/1
Ất Mùi
|
19
29/1
Bính Thân
|
20
30/1
Đinh Dậu
|
21
1/2
Mậu Tuất
|
22
2/2
Kỷ Hợi
|
23
3/2
Canh Tý
|
24
4/2
Tân Sửu
|
25
5/2
Nhâm Dần
|
26
6/2
Quí Mão
|
27
7/2
Giáp Thìn
|
28
8/2
Ất Tỵ
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8613
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8603
- Lịch vạn niên 8604
- Lịch vạn niên 8605
- Lịch vạn niên 8606
- Lịch vạn niên 8607
- Lịch vạn niên 8608
- Lịch vạn niên 8609
- Lịch vạn niên 8610
- Lịch vạn niên 8611
- Lịch vạn niên 8612
- Lịch vạn niên 8613
- Lịch vạn niên 8614
- Lịch vạn niên 8615
- Lịch vạn niên 8616
- Lịch vạn niên 8617
- Lịch vạn niên 8618
- Lịch vạn niên 8619
- Lịch vạn niên 8620
- Lịch vạn niên 8621
- Lịch vạn niên 8622
- Lịch vạn niên 8623
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!